- Trang chủ
- Giới thiệu
- Cơ cấu tổ chức
- Đào tạo
- Hoạt động KHCN & HTQT
- Học sinh - Sinh viên
- Đoàn TN - Hội SV
- 3 Công khai
- Liên hệ
|
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
|---|---|---|---|
|
Toán học |
D460101 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
18.00 |
|
Toán ứng dụng (chuyên ngành: Toán – Tin ứng dụng) |
D460112 |
||
|
Vật lí học |
D440102 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
18.00 |
|
Hóa học |
D440112 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
18.00 |
|
Hóa Dược |
D720403 |
||
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
D510401 |
||
|
Khoa học môi trường |
D440301 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
18.00 |
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
D850101 |
||
|
Sinh học |
D420101 |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07); Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03) |
18.00 |
|
Công nghệ sinh học |
D420201 |
||
|
Văn học |
D220330 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); |
18.00 |
|
Lịch sử |
D220310 |
||
|
Báo chí |
D320101 |
||
|
Du lịch học |
D528102 |
||
|
Địa lý tự nhiên |
D440217 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); |
18.00 |
|
Khoa học thư viện |
D320202 |
||
|
Khoa học quản lý |
D340401 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); |
18.00 |
|
Công tác xã hội |
D760101 |
18.00 |
|
|
Luật |
D380101 |
23.50 |