- Trang chủ
- Giới thiệu
- Cơ cấu tổ chức
- Đào tạo
- Hoạt động KHCN & HTQT
- Học sinh - Sinh viên
- Đoàn TN - Hội SV
- 3 Công khai
- Liên hệ
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/xét tuyển |
Điểm tối thiểu tham gia xét tuyển |
Toán học |
D460101 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
15.00 |
Toán ứng dụng (chuyên ngành: Toán – Tin ứng dụng) |
D460112 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
15.00 |
Vật lí học |
D440102 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
15.00 |
Hóa học |
D440112 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
15.00 |
Hóa Dược |
D720403 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
15.00 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
D510401 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
15.00 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
15.00 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
D850101 |
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); |
15.00 |
Sinh học |
D420101 |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07); Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03) |
15.00 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07); Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03) |
15.00 |
Văn học |
D220330 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); |
15.00 |
Lịch sử |
D220310 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); |
15.00 |
Du lịch | D528102 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04) |
15.00 |
Báo chí |
D320101 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); |
15.00 |
Địa lý tự nhiên |
D440217 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); |
15.00 |
Khoa học thư viện |
D320202 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); |
15.00 |
Khoa học quản lý |
D340401 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); |
15.00 |
Công tác xã hội |
D760101 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); |
15.00 |